Trang chủIRE • BIT
add
Iren SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 €
Mức chênh lệch một ngày
1,88 € - 1,90 €
Phạm vi một năm
1,71 € - 2,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T EUR
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 349,82 Tr | -5,68% |
Thu nhập ròng | 47,38 Tr | 40,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 39,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,46 Tr | 18,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 220,83% |
Tổng tài sản | 12,37 T | 12,79% |
Tổng nợ | 9,10 T | 17,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,38 Tr | 40,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,97 Tr | 34,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,20 Tr | -55,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,68 Tr | -126,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,92 Tr | -174,31% |
Dòng tiền tự do | 710,58 Tr | 172,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
11.000