Trang chủIRBR3 • BVMF
add
IRB-Brasil Resseguros SA
Giá đóng cửa hôm trước
46,10 R$
Mức chênh lệch một ngày
46,07 R$ - 46,88 R$
Phạm vi một năm
36,30 R$ - 57,99 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T BRL
Số lượng trung bình
787,98 N
Tỷ số P/E
6,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -55,25% |
Chi phí hoạt động | 7,18 Tr | 102,27% |
Thu nhập ròng | 106,56 Tr | -45,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | 22,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,05 Tr | -87,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 T | 14,77% |
Tổng tài sản | 15,79 T | -1,21% |
Tổng nợ | 10,58 T | -7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,56 Tr | -45,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,62 Tr | -91,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,04 Tr | 42,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | 98,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,38 Tr | -106,15% |
Dòng tiền tự do | 38,45 Tr | 113,68% |