Trang chủIRBR3 • BVMF
add
IRB-Brasil Resseguros SA
Giá đóng cửa hôm trước
48,20 R$
Mức chênh lệch một ngày
46,70 R$ - 48,74 R$
Phạm vi một năm
27,51 R$ - 52,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T BRL
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 2,98% |
Chi phí hoạt động | -25,67 Tr | -392,39% |
Thu nhập ròng | 192,46 Tr | 341,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | 327,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,23 Tr | 40,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | -26,51% |
Tổng tài sản | 16,01 T | -26,18% |
Tổng nợ | 11,22 T | -35,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,46 Tr | 341,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,15 Tr | 27,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,21 Tr | -208,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | -11,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,00 Tr | -227,23% |
Dòng tiền tự do | 494,25 Tr | 172,07% |