Trang chủIR1 • ASX
add
IRIS Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,077 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
797,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -45,47% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 53,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | 45,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 Tr | -57,41% |
Tổng tài sản | 44,45 Tr | 7,29% |
Tổng nợ | 355,38 N | -76,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 53,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -802,37 N | 32,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | 10,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,58 Tr | -12,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 971,88 N | 8,24% |
Dòng tiền tự do | -2,09 Tr | -4,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web