Trang chủIQST • NASDAQ
add
Iqstel Inc
6,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)+0,040
6,28 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 $
Mức chênh lệch một ngày
6,24 $ - 6,54 $
Phạm vi một năm
6,00 $ - 19,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,51 Tr USD
Số lượng trung bình
82,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,18 Tr | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | 4,58% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -19,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | -30,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,18 N | -133,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | 155,67% |
Tổng tài sản | 51,41 Tr | 71,44% |
Tổng nợ | 37,12 Tr | 65,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -19,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,69 N | 109,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,17 N | 89,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 810,72 N | -54,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 953,24 N | 149,43% |
Dòng tiền tự do | -244,17 N | -114,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100