Trang chủIQ • NASDAQ
add
iQIYI
2,61 $
Sau giờ giao dịch:(1,15%)-0,030
2,58 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,63 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T USD
Số lượng trung bình
24,18 Tr
Tỷ số P/E
208,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,63 T | -10,90% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | -2,60% |
Thu nhập ròng | -133,71 Tr | -294,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,02 | -319,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -92,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | -15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 T | -39,66% |
Tổng tài sản | 46,36 T | -2,69% |
Tổng nợ | 32,85 T | -5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 963,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,71 Tr | -294,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,73 Tr | -103,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,00 Tr | -133,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -465,26 Tr | -153,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -619,87 Tr | -137,89% |
Dòng tiền tự do | 326,45 Tr | -86,70% |