Trang chủIPWR • NASDAQ
add
Ideal Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 $
Mức chênh lệch một ngày
5,09 $ - 5,47 $
Phạm vi một năm
3,77 $ - 8,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,15 Tr USD
Số lượng trung bình
94,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 N | -4,21% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 9,35% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -14,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -238,18 N | -19,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 Tr | -8,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,11 Tr | -44,65% |
Tổng tài sản | 14,95 Tr | -36,17% |
Tổng nợ | 2,21 Tr | 13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -14,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -12,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,46 N | -11,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,31 N | -103,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 Tr | -1.419,71% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | 1,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16