Trang chủIPTV • IDX
add
MNC Vision Networks Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
44,00 Rp - 45,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 49,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 NT IDR
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 422,26 T | -7,60% |
Chi phí hoạt động | 57,37 T | 0,35% |
Thu nhập ròng | -64,58 T | 39,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,29 | 34,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,57 T | 1.914,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,26 T | 1.723,84% |
Tổng tài sản | 8,34 NT | -6,08% |
Tổng nợ | 1,02 NT | -24,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,58 T | 39,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,09 T | -76,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,34 T | 93,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,15 T | 29,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,40 T | 33,88% |
Dòng tiền tự do | 74,69 T | 131,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
494