Trang chủIPTV • IDX
add
MNC Vision Networks Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
40,00 Rp - 42,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 49,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 NT IDR
Số lượng trung bình
14,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,26 T | -17,93% |
Chi phí hoạt động | 49,36 T | 4,76% |
Thu nhập ròng | -29,33 T | 37,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,11 | 24,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,00 T | -77,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,66 T | 1.356,83% |
Tổng tài sản | 8,52 NT | -6,23% |
Tổng nợ | 1,13 NT | -22,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,33 T | 37,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,38 T | -27,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,97 T | 97,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,01 T | -8,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 T | 98,65% |
Dòng tiền tự do | 76,65 T | 111,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
494