Trang chủIPOOD • OTCMKTS
add
InPlay Oil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 $
Mức chênh lệch một ngày
5,76 $ - 5,87 $
Phạm vi một năm
4,72 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,16 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 23,09 Tr | 39,66% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -271,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,45 | -267,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -258,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,07 Tr | -32,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 521,61 Tr | 10,00% |
Tổng nợ | 234,93 Tr | 29,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -271,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,41 Tr | -45,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 Tr | 58,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | -463,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 4,71 Tr | 2.651,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30