Trang chủIPOL • IDX
add
Pt Indopoly Swakarsa Industry Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
117,00 Rp - 125,00 Rp
Phạm vi một năm
109,00 Rp - 149,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
779,65 T IDR
Số lượng trung bình
49,40 N
Tỷ số P/E
38,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,54 Tr | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 7,24 Tr | -1,45% |
Thu nhập ròng | 350,49 N | 133,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 124,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,92 Tr | 56,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,21 Tr | -43,39% |
Tổng tài sản | 376,36 Tr | 23,85% |
Tổng nợ | 198,45 Tr | 55,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,49 N | 133,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,92 Tr | 31,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,53 Tr | 65,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,00 Tr | -58,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 708,96 N | -71,53% |
Dòng tiền tự do | -10,48 Tr | 40,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.344