Trang chủIPOL • IDX
add
Pt Indopoly Swakarsa Industry Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
139,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
135,00 Rp - 140,00 Rp
Phạm vi một năm
109,00 Rp - 173,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
895,63 T IDR
Số lượng trung bình
579,89 N
Tỷ số P/E
44,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,47 Tr | 27,08% |
Chi phí hoạt động | 7,77 Tr | 12,86% |
Thu nhập ròng | 169,38 N | -15,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -32,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 Tr | 62,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,01 Tr | 7,41% |
Tổng tài sản | 382,49 Tr | 12,93% |
Tổng nợ | 203,33 Tr | 24,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,38 N | -15,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,16 Tr | 738,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,11 Tr | 81,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 Tr | -89,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,15 Tr | 148,86% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | 102,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.349