Trang chủIPOL • IDX
add
Pt Indopoly Swakarsa Industry Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
114,00 Rp - 139,00 Rp
Phạm vi một năm
103,00 Rp - 176,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
895,63 T IDR
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
55,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,83 Tr | 12,11% |
Chi phí hoạt động | 7,46 Tr | -15,80% |
Thu nhập ròng | 46,38 N | -81,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -84,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 Tr | 38,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,76 Tr | 34,29% |
Tổng tài sản | 378,54 Tr | 4,80% |
Tổng nợ | 198,53 Tr | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,38 N | -81,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,77 Tr | 1.078,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,67 Tr | 52,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | -117,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 Tr | 268,58% |
Dòng tiền tự do | 4,84 Tr | 124,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.357