Trang chủIPO • TSE
add
InPlay Oil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,54 $
Mức chênh lệch một ngày
12,38 $ - 12,71 $
Phạm vi một năm
6,54 $ - 13,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,69%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,84 Tr | 119,37% |
Chi phí hoạt động | 38,02 Tr | 151,27% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -158,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,00 | -126,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -35,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,84 Tr | 122,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,15 T | 145,13% |
Tổng nợ | 763,21 Tr | 340,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -158,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,59 Tr | -3,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,89 Tr | -1.012,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,30 Tr | 21.911,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -186,42 Tr | -18.334,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28