Trang chủIPNFF • OTCMKTS
add
ImagineAR Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 N | -59,31% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 328,02% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -202,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,31 N | -644,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,86 N | 282,81% |
Tổng tài sản | 681,65 N | 275,37% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 120,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -393,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 411,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -202,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,86 N | -8,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,86 N | 2,75% |
Dòng tiền tự do | 258,07 N | 487,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web