Trang chủIPHA • NASDAQ
add
Innate Pharma SA
1,90 $
Trước giờ mở cửa:(2,63%)+0,050
1,95 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 06:49:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 1,98 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 3,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,65 Tr USD
Số lượng trung bình
23,98 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 Tr | -63,74% |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | 10,83% |
Thu nhập ròng | -12,35 Tr | -166,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -317,73 | -633,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,01 Tr | -131,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,77 Tr | -12,64% |
Tổng tài sản | 111,06 Tr | -39,71% |
Tổng nợ | 102,22 Tr | -22,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,35 Tr | -166,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,97 Tr | 52,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,13 Tr | -60,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -840,50 N | -133,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | -344,80% |
Dòng tiền tự do | -6,99 Tr | -149,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
181