Trang chủIPH • EPA
add
Innate Pharma SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 €
Mức chênh lệch một ngày
1,80 € - 1,84 €
Phạm vi một năm
1,33 € - 2,79 €
Giá trị vốn hóa thị trường
151,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
212,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,17 Tr | -69,29% |
Chi phí hoạt động | 4,79 Tr | 4,79% |
Thu nhập ròng | -12,38 Tr | -1.541,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,60 | -4.797,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,78 Tr | -1.007,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,80 Tr | 3,27% |
Tổng tài sản | 151,50 Tr | -23,89% |
Tổng nợ | 122,70 Tr | -13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,38 Tr | -1.541,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 Tr | 126,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 466,00 N | 478,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | -247,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,50 N | 95,20% |
Dòng tiền tự do | -7,03 Tr | -428,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
168