Trang chủIPH • ASX
add
IPH Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 $
Mức chênh lệch một ngày
4,75 $ - 4,82 $
Phạm vi một năm
4,22 $ - 6,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T AUD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
7,52%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,80 Tr | 24,90% |
Chi phí hoạt động | 77,40 Tr | 33,22% |
Thu nhập ròng | 18,65 Tr | 77,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | 42,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,65 Tr | 7,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,00 Tr | -22,49% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 4,00% |
Tổng nợ | 659,70 Tr | -12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,65 Tr | 77,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,40 Tr | -16,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,95 Tr | 57,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,65 Tr | -85,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,25 Tr | -2,60% |
Dòng tiền tự do | 29,11 Tr | 14,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
1.800