Trang chủIPDN • NASDAQ
add
Professional Diversity Network Inc
2,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,68%)+0,020
2,95 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:50:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,85 $ - 3,19 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 12,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 Tr USD
Số lượng trung bình
12,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 Tr | -2,90% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -26,55% |
Thu nhập ròng | -475,96 N | 13,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,00 | 11,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -483,98 N | 12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,08 N | -79,80% |
Tổng tài sản | 7,33 Tr | 26,42% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -475,96 N | 13,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -495,52 N | -120,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 94,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,16 N | -84,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -371,36 N | -171,11% |
Dòng tiền tự do | -220,85 N | -123,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42