Trang chủIPD • ASX
add
ImpediMed Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 Tr | 21,34% |
Chi phí hoạt động | 8,56 Tr | 10,08% |
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | -20,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,03 | 1,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,66 Tr | -7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,18 Tr | -9,94% |
Tổng tài sản | 41,66 Tr | -11,34% |
Tổng nợ | 21,16 Tr | 239,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | -20,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,68 Tr | 33,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,00 N | 72,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,93 Tr | 5.876,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | 136,58% |
Dòng tiền tự do | -2,85 Tr | 24,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
77