Trang chủIPB • ASX
add
IPB Petroleum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
769,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 59,62 N | -61,78% |
Thu nhập ròng | -63,76 N | 94,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -16,28% |
Tổng tài sản | 3,63 Tr | -7,30% |
Tổng nợ | 57,33 N | -20,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 706,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,76 N | 94,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,18 N | 69,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 76,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,18 N | -119,27% |
Dòng tiền tự do | -43,26 N | 64,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web