Trang chủIPB • ASX
add
IPB Petroleum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
660,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,00 N | -11,87% |
Thu nhập ròng | -72,04 N | 20,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | 33,96% |
Tổng tài sản | 3,76 Tr | -29,46% |
Tổng nợ | 56,17 N | -26,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 706,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,04 N | 20,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,95 N | 16,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -459,00 | 98,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,41 N | 31,76% |
Dòng tiền tự do | -40,46 N | 41,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web