Trang chủIPAR • NASDAQ
add
Interparfums Inc
137,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
137,93 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
136,66 $
Mức chênh lệch một ngày
136,64 $ - 138,20 $
Phạm vi một năm
97,65 $ - 148,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T USD
Số lượng trung bình
258,21 N
Tỷ số P/E
26,80
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,82 Tr | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 112,80 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | 42,49 Tr | 3,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,54 | -1,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 3,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,00 Tr | 9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,93 Tr | 77,15% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 6,77% |
Tổng nợ | 433,01 Tr | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,49 Tr | 3,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,36 Tr | 85,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,51 Tr | -2,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,44 Tr | -36,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,82 Tr | 57,30% |
Dòng tiền tự do | -59,63 Tr | 4,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
647