Trang chủIPAC • IDX
add
ERA Graharealty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
330,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 330,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
313,46 T IDR
Số lượng trung bình
72,64 N
Tỷ số P/E
765,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,53 T | -7,85% |
Chi phí hoạt động | 6,76 T | 21,05% |
Thu nhập ròng | -360,34 Tr | -129,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,12 | -132,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -254,58 Tr | -116,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,90 T | 5,87% |
Tổng tài sản | 46,92 T | 2,09% |
Tổng nợ | 10,19 T | -14,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 949,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -360,34 Tr | -129,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 T | -310,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,74 Tr | 61,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,00 Tr | 25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 T | -994,07% |
Dòng tiền tự do | -2,25 T | -13.287,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
61