Trang chủIOT • NYSE
add
Samsara Inc
37,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,52 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:32:42 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
38,87 $
Mức chênh lệch một ngày
36,92 $ - 38,89 $
Phạm vi một năm
27,14 $ - 61,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,36 T USD
Số lượng trung bình
6,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,29 Tr | 25,34% |
Chi phí hoạt động | 284,13 Tr | 8,29% |
Thu nhập ròng | -11,20 Tr | 90,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,23 | 92,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 175,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,34 Tr | 75,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,80 Tr | 26,87% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 16,68% |
Tổng nợ | 955,11 Tr | 16,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,20 Tr | 90,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,86 Tr | 228,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 482,00 N | 101,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,49 Tr | 27,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,20 Tr | 186,89% |
Dòng tiền tự do | 86,65 Tr | 43,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.500