Trang chủIOT • CVE
add
Innovotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,72 N
Tỷ số P/E
24,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | 268,88% |
Chi phí hoạt động | 553,41 N | 68,33% |
Thu nhập ròng | 65,22 N | 163,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | 117,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,12 N | 205,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 829,41 N | 349,14% |
Tổng tài sản | 3,38 Tr | 203,06% |
Tổng nợ | 685,82 N | 217,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,22 N | 163,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,98 N | 625,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,60 N | -681,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,37 N | -618,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,01 N | 370,84% |
Dòng tiền tự do | 97,03 N | 992,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16