Trang chủIONI • OTCMKTS
add
I-On Digital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 2,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 Tr USD
Số lượng trung bình
8,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 348,41 N | 137,94% |
Thu nhập ròng | -348,41 N | -18,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,42 N | 10.761,24% |
Tổng tài sản | 18,31 Tr | -0,98% |
Tổng nợ | 2,88 Tr | 163,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,41 N | -18,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,46 N | -150,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,79 N | 157,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,68 N | -134,99% |
Dòng tiền tự do | -173,84 N | -3.830,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5