Trang chủIONGF • OTCMKTS
add
Lithium ION Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 82,00 N | -67,46% |
Thu nhập ròng | -91,33 N | 60,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 N | -93,14% |
Tổng tài sản | 1,41 Tr | -55,55% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | 15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,07 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,33 N | 60,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,97 N | -143,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 N | 92,53% |
Dòng tiền tự do | 89,91 N | 24,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web