Trang chủIONGF • OTCMKTS
add
Lithium ION Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,61 N | -80,17% |
Thu nhập ròng | -38,39 N | 60,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,51 N | 308,95% |
Tổng tài sản | 1,36 Tr | -57,65% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -55,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,39 N | 60,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,24 N | -12,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,99 N | -716,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,73 N | 227,37% |
Dòng tiền tự do | -128,67 N | -159,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web