Trang chủIOD • ASX
add
Iodm Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
185,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,64 N | 32,51% |
Chi phí hoạt động | 711,32 N | -4,90% |
Thu nhập ròng | -869,53 N | 7,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,70 | 29,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -804,19 N | 9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,88 N | -32,83% |
Tổng tài sản | 826,83 N | -11,06% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 616,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -254,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 641,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -869,53 N | 7,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -675,74 N | 12,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -611,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 541,33 N | 6,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,62 N | 50,12% |
Dòng tiền tự do | -521,82 N | 2,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
16