Trang chủIOD • ASX
add
Iodm Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
52,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 924,94 N | 26,38% |
Chi phí hoạt động | 782,27 N | 18,93% |
Thu nhập ròng | -612,57 N | 0,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,23 | 21,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -562,52 N | 3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,12 N | -44,21% |
Tổng tài sản | 1,35 Tr | -20,34% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -111,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -408,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -612,57 N | 0,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -752,06 N | -68,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 837,98 N | 2.772,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,20 N | 118,67% |
Dòng tiền tự do | -333,39 N | -6,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
15