Trang chủIOD • ASX
add
Iodm Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
69,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,79 N | 66,79% |
Chi phí hoạt động | 747,94 N | 54,84% |
Thu nhập ròng | -936,06 N | -31,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -175,03 | 21,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -891,86 N | -32,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,71 N | -84,14% |
Tổng tài sản | 929,66 N | -63,05% |
Tổng nợ | 1,77 Tr | 51,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -840,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -250,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.770,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -936,06 N | -31,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -775,98 N | -36,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 506,03 N | -61,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,87 N | -136,30% |
Dòng tiền tự do | -536,78 N | -45,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
15