Trang chủIOBT • NASDAQ
add
IO Biotech Inc
0,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)-0,0020
0,89 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:04:49 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,66 Tr USD
Số lượng trung bình
6,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,17 Tr | 7,60% |
Thu nhập ròng | -26,22 Tr | -26,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | -18,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,11 Tr | -7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,13 Tr | -72,08% |
Tổng tài sản | 42,33 Tr | -62,03% |
Tổng nợ | 40,73 Tr | 168,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -303,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,22 Tr | -26,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,82 Tr | -16,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 N | -116,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,96 Tr | 48,04% |
Dòng tiền tự do | -16,84 Tr | -73,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
78