Trang chủIOBT • NASDAQ
add
IO Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,72 Tr USD
Số lượng trung bình
99,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,58 Tr | 11,82% |
Thu nhập ròng | -22,42 Tr | -15,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | -16,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,52 Tr | -11,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,09 Tr | -68,57% |
Tổng tài sản | 45,74 Tr | -64,31% |
Tổng nợ | 19,31 Tr | 52,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -146,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,42 Tr | -15,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
80