Trang chủINXSF • OTCMKTS
add
Intouch Insight Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 Tr | -19,45% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | -3,54% |
Thu nhập ròng | 212,60 N | 204,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | 277,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,47 N | 57,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | 111,58% |
Tổng tài sản | 11,97 Tr | -13,93% |
Tổng nợ | 3,82 Tr | -49,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,60 N | 204,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,17 N | -57,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,49 N | 68,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,32 N | 84,06% |
Dòng tiền tự do | 100,26 N | -72,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web