Trang chủINWI • STO
add
Inwido AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
141,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
138,30 kr - 141,10 kr
Phạm vi một năm
138,30 kr - 221,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,06 T SEK
Số lượng trung bình
148,58 N
Tỷ số P/E
15,26
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 334,40 Tr | 1,89% |
Thu nhập ròng | 153,80 Tr | -17,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -16,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,86 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,20 Tr | -12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,30 Tr | 24,82% |
Tổng tài sản | 10,04 T | 0,67% |
Tổng nợ | 4,51 T | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,80 Tr | -17,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,50 Tr | -25,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,60 Tr | 54,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,10 Tr | 1,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,90 Tr | -12,42% |
Dòng tiền tự do | 173,05 Tr | -11,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1811
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.700