Trang chủINVZ • NASDAQ
add
Innoviz Technologies Ltd
0,62 $
Trước giờ mở cửa:(0,032%)+0,00020
0,62 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 07:01:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 3,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,60 Tr USD
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 Tr | -59,60% |
Chi phí hoạt động | 19,79 Tr | -32,96% |
Thu nhập ròng | -18,60 Tr | 38,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -308,54 | -51,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 38,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,20 Tr | 39,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,95 Tr | -53,26% |
Tổng tài sản | 132,05 Tr | -39,77% |
Tổng nợ | 53,12 Tr | -19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,60 Tr | 38,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,84 Tr | -27,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,08 Tr | 47,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,00 N | 111,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,58 Tr | 26,11% |
Dòng tiền tự do | -17,81 Tr | -60,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2016
Trang web
Nhân viên
415