Trang chủINVZ • NASDAQ
add
Innoviz Technologies Ltd
1,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,53%)+0,0098
1,86 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:43:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,91 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 3,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
371,43 Tr USD
Số lượng trung bình
7,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,75 Tr | 46,26% |
Chi phí hoạt động | 18,54 Tr | -20,30% |
Thu nhập ròng | -18,48 Tr | 12,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -189,59 | 40,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,64 Tr | 28,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,38 Tr | -24,46% |
Tổng tài sản | 151,10 Tr | -9,42% |
Tổng nợ | 57,98 Tr | 7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,48 Tr | 12,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,30 Tr | 69,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,48 Tr | -82,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,00 N | -366,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,00 N | -98,30% |
Dòng tiền tự do | -4,99 Tr | 64,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2016
Trang web
Nhân viên
415