Trang chủINVEST • HEL
add
Investors House Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 €
Mức chênh lệch một ngày
4,10 € - 4,13 €
Phạm vi một năm
3,75 € - 8,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
26,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,68 N
Tỷ số P/E
6,67
Tỷ lệ cổ tức
11,62%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,40 Tr | -26,07% |
Chi phí hoạt động | 289,00 N | 10,73% |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | -40,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 139,93 | -19,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | -38,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,62 Tr | 353,88% |
Tổng tài sản | 60,63 Tr | -38,51% |
Tổng nợ | 20,97 Tr | -60,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | -40,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,81 Tr | 1.842,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,46 Tr | 9.052,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,56 Tr | -826,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,70 Tr | 1.138,64% |
Dòng tiền tự do | 3,29 Tr | 228,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
24