Trang chủINVES • IST
add
Investco Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
315,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
283,50 ₺ - 283,50 ₺
Phạm vi một năm
170,00 ₺ - 822,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
53,16 T TRY
Số lượng trung bình
498,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,35 Tr | 100,12% |
Chi phí hoạt động | 18,67 Tr | 14,40% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 155,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,63 N | 48.236,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | 165,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | 114,76% |
Tổng tài sản | 25,99 T | 14,43% |
Tổng nợ | 2,68 T | 98,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 155,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,17 Tr | -75,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 249,69 Tr | 132,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,30 Tr | -264,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,23 Tr | 117,01% |
Dòng tiền tự do | 883,98 Tr | 169,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
9