Trang chủINVA • NASDAQ
add
Innoviva Inc
18,23 $
Sau giờ giao dịch:(3,95%)+0,72
18,95 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:05:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,15 $
Mức chênh lệch một ngày
17,87 $ - 18,33 $
Phạm vi một năm
16,52 $ - 21,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T USD
Số lượng trung bình
720,40 N
Tỷ số P/E
72,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,28 Tr | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 32,96 Tr | -3,57% |
Thu nhập ròng | 63,69 Tr | 283,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,51 | 282,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,33 Tr | -9,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,73 Tr | 129,37% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 8,87% |
Tổng nợ | 618,75 Tr | 10,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,69 Tr | 283,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,07 Tr | 0,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | 124,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,44 Tr | 102,98% |
Dòng tiền tự do | 33,53 Tr | 5,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
127