Trang chủINV • NASDAQ
add
Innventure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 $
Mức chênh lệch một ngày
5,51 $ - 5,97 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 15,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
319,32 Tr USD
Số lượng trung bình
73,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,00 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 28,02 Tr | 160,55% |
Thu nhập ròng | -143,00 Tr | -2.639,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,84 N | -2.639,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,44 Tr | -113,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -46,60% |
Tổng tài sản | 660,42 Tr | — |
Tổng nợ | 105,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,00 Tr | -2.639,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,70 Tr | -98,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 Tr | -2,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,21 Tr | -19,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,74 Tr | -2.231,10% |
Dòng tiền tự do | -13,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
153