Trang chủINUV • NYSEAMERICAN
add
Inuvo Inc
0,37 $
Sau giờ giao dịch:(1,04%)-0,0039
0,37 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 19:32:26 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,71 Tr USD
Số lượng trung bình
515,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,19 Tr | 25,66% |
Chi phí hoạt động | 21,54 Tr | 4,41% |
Thu nhập ròng | 141,34 N | 105,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | 104,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 126,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 790,14 N | 145,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | -44,62% |
Tổng tài sản | 32,20 Tr | -0,55% |
Tổng nợ | 18,72 Tr | 21,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,34 N | 105,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,90 N | 115,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -447,61 N | -5,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,86 N | 45,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,58 N | 94,97% |
Dòng tiền tự do | -571,45 N | 50,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82