Trang chủINUV • NYSEAMERICAN
add
Inuvo Inc
3,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,87%)-0,030
3,40 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:03:36 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 $
Mức chênh lệch một ngày
3,43 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 7,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,06 Tr USD
Số lượng trung bình
107,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,67 Tr | 24,51% |
Chi phí hoạt động | 19,14 Tr | 12,56% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 14,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,62 | 31,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 17,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | -46,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | 6,13% |
Tổng tài sản | 28,69 Tr | 0,81% |
Tổng nợ | 16,61 Tr | 11,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 14,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,66 N | -26,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,71 N | 11,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,75 N | -6,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -426,80 N | -1,61% |
Dòng tiền tự do | -325,87 N | -2.322,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82