Trang chủINTS • NASDAQ
add
Intensity Therapeutics Inc
0,46 $
Sau giờ giao dịch:(6,20%)+0,029
0,49 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:00:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 Tr USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | -28,44% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 27,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,00 N | -91,15% |
Tổng tài sản | 3,06 Tr | -75,30% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -216,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -481,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 27,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 Tr | 54,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 328,00 N | 4.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | -51,28% |
Dòng tiền tự do | -762,25 N | 76,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5