Trang chủINTS • NASDAQ
add
Intensity Therapeutics Inc
0,57 $
Sau giờ giao dịch:(3,51%)-0,020
0,55 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:55:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 3,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,96 Tr USD
Số lượng trung bình
59,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -46,64% |
Thu nhập ròng | -2,54 Tr | 48,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | -64,96% |
Tổng tài sản | 4,44 Tr | -48,77% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | -32,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -180,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -487,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,54 Tr | 48,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 Tr | 41,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,74 Tr | 124.666,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 130,52% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | 31,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5