Trang chủINTRUM • STO
add
Intrum AB
Giá đóng cửa hôm trước
45,48 kr
Mức chênh lệch một ngày
44,89 kr - 46,47 kr
Phạm vi một năm
20,55 kr - 74,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T SEK
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | -8,68% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | -13,32% |
Thu nhập ròng | 324,00 Tr | 124,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | 126,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,69 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | -19,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | -67,97% |
Tổng tài sản | 75,02 T | -12,55% |
Tổng nợ | 60,52 T | -14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,00 Tr | 124,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 T | -7,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,00 Tr | -103,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | 41,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,00 Tr | -104,30% |
Dòng tiền tự do | 1,95 T | -83,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
8.855