Trang chủINTR • NASDAQ
add
Inter & Co Inc
8,91 $
Sau giờ giao dịch:(3,65%)-0,32
8,59 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:03:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 $
Mức chênh lệch một ngày
8,90 $ - 9,08 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 9,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T USD
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
18,81
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 35,61% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 38,35% |
Thu nhập ròng | 315,13 Tr | 52,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,98 | 12,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 747,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,03 T | 6,23% |
Tổng tài sản | 84,73 T | 27,28% |
Tổng nợ | 75,35 T | 29,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,13 Tr | 52,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -457,76 Tr | 82,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 822,05 Tr | 227,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 T | -7,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,38 T | 10.666,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.235