Trang chủINTR • NASDAQ
add
Inter & Co Inc
5,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,64 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:01:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,58 $
Mức chênh lệch một ngày
5,55 $ - 5,70 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 7,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T USD
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
15,95
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 45,26% |
Chi phí hoạt động | 996,64 Tr | 40,92% |
Thu nhập ròng | 275,19 Tr | 82,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,40 | 25,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 728,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -62,62% |
Tổng tài sản | 76,46 T | 26,69% |
Tổng nợ | 67,39 T | 27,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,19 Tr | 82,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 T | 31,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 T | -113,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,67 T | 2,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 T | -2.990,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.235