Trang chủINTR • NASDAQ
add
Inter & Co Inc
6,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,97 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 $
Mức chênh lệch một ngày
6,85 $ - 7,05 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 7,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T USD
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 33,76% |
Chi phí hoạt động | 954,81 Tr | 35,55% |
Thu nhập ròng | 286,59 Tr | 56,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,64 | 17,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 679,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | -50,14% |
Tổng tài sản | 80,56 T | 28,80% |
Tổng nợ | 71,55 T | 32,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,59 Tr | 56,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 498,42 Tr | 144,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -720,74 Tr | 34,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 556,03 Tr | -27,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,19 Tr | 124,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.235