Trang chủINTR • CVE
add
Intrepid Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 135,77% |
Thu nhập ròng | -994,17 N | -132,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | 413,43% |
Tổng tài sản | 4,65 Tr | 113,90% |
Tổng nợ | 439,62 N | 19,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -994,17 N | -132,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -624,06 N | -144,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -626,20 N | -22,16% |
Dòng tiền tự do | -262,45 N | 28,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web