Trang chủINTI • OTCMKTS
add
Inhibitor Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 Tr USD
Số lượng trung bình
18,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 674,55 N | -12,94% |
Thu nhập ròng | -632,85 N | 7,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 Tr | -43,74% |
Tổng tài sản | 4,51 Tr | -42,20% |
Tổng nợ | 3,15 Tr | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -632,85 N | 7,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -10,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | -10,96% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | -12,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6