Trang chủINTELLECT • NSE
add
Intellect Design Arena Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.198,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.165,00 ₹ - 1.204,10 ₹
Phạm vi một năm
577,40 ₹ - 1.255,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
166,18 T INR
Số lượng trung bình
666,87 N
Tỷ số P/E
47,70
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,58 T | 35,83% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 42,76% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 93,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | 42,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,18 | 92,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 91,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | 45,45% |
Tổng tài sản | 40,94 T | 18,38% |
Tổng nợ | 11,07 T | 25,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 93,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
5.741