Trang chủINTB3 • BVMF
add
Intelbras SA IndustrdTlcmnccEltrncBrslr
Giá đóng cửa hôm trước
12,81 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,78 R$ - 13,06 R$
Phạm vi một năm
11,09 R$ - 22,37 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T BRL
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
9,22
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 239,82 Tr | 0,83% |
Thu nhập ròng | 136,55 Tr | 15,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | 9,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 17,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,20 Tr | -9,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,65 Tr | -33,93% |
Tổng tài sản | 5,21 T | -5,69% |
Tổng nợ | 2,11 T | -22,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,55 Tr | 15,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,47 Tr | 2.320,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,50 Tr | 46,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,25 Tr | 75,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,72 Tr | 254,33% |
Dòng tiền tự do | 97,20 Tr | 192,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web