Trang chủINTA • NASDAQ
add
Intapp Inc
67,05 $
Trước giờ mở cửa:(2,89%)+1,94
68,99 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:31:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
63,34 $
Mức chênh lệch một ngày
64,20 $ - 68,53 $
Phạm vi một năm
30,36 $ - 71,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T USD
Số lượng trung bình
643,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,80 Tr | 16,96% |
Chi phí hoạt động | 95,04 Tr | 11,30% |
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | 70,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,80 | 74,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,61 Tr | 62,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,85 Tr | 79,34% |
Tổng tài sản | 742,42 Tr | 20,21% |
Tổng nợ | 300,30 Tr | 10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 442,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,52 Tr | 70,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,45 Tr | 110,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | 7,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,53 Tr | 1.173,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,48 Tr | 330,57% |
Dòng tiền tự do | 23,33 Tr | 54,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.235