Trang chủINTA • NASDAQ
add
Intapp Inc
39,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,36 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:53 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,07 $
Mức chênh lệch một ngày
36,00 $ - 39,84 $
Phạm vi một năm
35,51 $ - 77,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T USD
Số lượng trung bình
668,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,04 Tr | 18,07% |
Chi phí hoạt động | 104,70 Tr | 25,68% |
Thu nhập ròng | -528,00 N | 11,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,00 N | -99,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 232,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,11 Tr | 50,27% |
Tổng tài sản | 894,16 Tr | 21,99% |
Tổng nợ | 374,40 Tr | 13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -528,00 N | 11,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,34 Tr | 41,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,69 Tr | -332,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,48 Tr | -18,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,10 Tr | -148,21% |
Dòng tiền tự do | 38,78 Tr | 27,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.336