Trang chủINTA • NASDAQ
add
Intapp Inc
58,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
58,23 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
56,59 $
Mức chênh lệch một ngày
56,70 $ - 58,31 $
Phạm vi một năm
31,08 $ - 77,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T USD
Số lượng trung bình
580,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,07 Tr | 16,66% |
Chi phí hoạt động | 102,11 Tr | 16,69% |
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | 57,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | 63,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 85,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | 43,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,21 Tr | 72,44% |
Tổng tài sản | 813,50 Tr | 18,90% |
Tổng nợ | 321,20 Tr | 7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | 57,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,50 Tr | 115,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | -13,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,56 Tr | -50,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,58 Tr | 78,34% |
Dòng tiền tự do | 35,22 Tr | 120,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.235