Trang chủINTA • KLSE
add
Inta Bina Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
264,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,11 Tr | 20,77% |
Chi phí hoạt động | 5,73 Tr | 11,09% |
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | 17,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -2,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,29 Tr | 20,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,01 Tr | 137,13% |
Tổng tài sản | 687,22 Tr | 42,79% |
Tổng nợ | 446,93 Tr | 50,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | 17,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 Tr | 153,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,16 Tr | -44,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,50 Tr | 801,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,48 Tr | 165,91% |
Dòng tiền tự do | -18,30 Tr | 29,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
739