Trang chủINTA • IDX
add
Intraco Penta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
80,00 Rp - 80,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 81,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
267,51 T IDR
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 262,90 T | 37,22% |
Chi phí hoạt động | 32,46 T | -36,90% |
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | 100,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | 100,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,60 T | 644,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,91 T | -31,91% |
Tổng tài sản | 2,40 NT | 5,71% |
Tổng nợ | 4,51 NT | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,00 Tr | 100,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,38 T | -75,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 T | 73,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,40 T | 64,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 T | 550,00% |
Dòng tiền tự do | 97,39 T | 1.111,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
562