Trang chủINTA • IDX
add
Intraco Penta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
41,00 Rp - 41,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 57,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
137,10 T IDR
Số lượng trung bình
6,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,72 T | 13,43% |
Chi phí hoạt động | 42,74 T | -19,49% |
Thu nhập ròng | -30,38 T | -43,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,42 | -26,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,00 Tr | 99,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,05 T | -36,28% |
Tổng tài sản | 2,31 NT | 1,48% |
Tổng nợ | 4,42 NT | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,38 T | -43,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,84 T | 123,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,08 T | 79,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,32 T | -251,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,98 T | 38,79% |
Dòng tiền tự do | -26,52 T | -17,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
548