Trang chủINSW • NYSE
add
International Seaways Inc
50,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
50,14 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:42 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,20 $
Mức chênh lệch một ngày
48,80 $ - 50,39 $
Phạm vi một năm
27,20 $ - 51,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T USD
Số lượng trung bình
462,43 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 195,64 Tr | -24,00% |
Chi phí hoạt động | 53,64 Tr | 7,37% |
Thu nhập ròng | 61,65 Tr | -57,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,51 | -43,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | -56,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,49 Tr | -39,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,34 Tr | -16,79% |
Tổng tài sản | 2,52 T | -5,66% |
Tổng nợ | 623,44 Tr | -20,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,65 Tr | -57,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,78 Tr | -48,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,57 Tr | 117,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,31 Tr | -1,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,04 Tr | -56,23% |
Dòng tiền tự do | 63,45 Tr | 255,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.899