Trang chủINSW • NYSE
add
International Seaways Inc
37,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,43%)+0,16
37,51 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:51:20 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,66 $
Mức chênh lệch một ngày
36,87 $ - 38,28 $
Phạm vi một năm
27,20 $ - 62,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T USD
Số lượng trung bình
642,43 N
Tỷ số P/E
5,77
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,39 Tr | -33,17% |
Chi phí hoạt động | 53,02 Tr | 13,95% |
Thu nhập ròng | 49,56 Tr | -65,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,03 | -48,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | -72,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,86 Tr | -52,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,36 Tr | -38,80% |
Tổng tài sản | 2,54 T | -0,35% |
Tổng nợ | 673,55 Tr | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,56 Tr | -65,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,95 Tr | -55,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,92 Tr | 186,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,60 Tr | -30,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,74 Tr | -294,15% |
Dòng tiền tự do | -3,15 Tr | -103,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.899