Trang chủINSPIRISYS • NSE
add
Inspirisys Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
94,00 ₹ - 97,91 ₹
Phạm vi một năm
66,55 ₹ - 132,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T INR
Số lượng trung bình
6,42 N
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 846,00 Tr | -18,77% |
Chi phí hoạt động | 100,60 Tr | -75,15% |
Thu nhập ròng | 61,40 Tr | 146,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 203,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,10 Tr | 15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,90 Tr | 41,44% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,40 Tr | 146,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.627