Trang chủINSM • NASDAQ
add
Insmed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
182,77 $
Mức chênh lệch một ngày
182,09 $ - 189,31 $
Phạm vi một năm
60,40 $ - 197,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,88 T USD
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 142,34 Tr | 52,36% |
Chi phí hoạt động | 374,33 Tr | 38,13% |
Thu nhập ròng | -370,02 Tr | -67,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -259,95 | -10,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,75 | -37,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -257,89 Tr | -31,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 14,45% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 14,99% |
Tổng nợ | 1,42 T | -9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -370,02 Tr | -67,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,76 Tr | -21,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -762,23 Tr | 24,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,41 Tr | -91,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -949,56 Tr | -20,91% |
Dòng tiền tự do | -63,24 Tr | 61,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.271