Trang chủINSM • NASDAQ
add
Insmed Inc
70,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
70,20 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:35:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
71,07 $
Mức chênh lệch một ngày
69,00 $ - 70,97 $
Phạm vi một năm
21,92 $ - 84,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,76 T USD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,44 Tr | 24,79% |
Chi phí hoạt động | 323,50 Tr | 42,00% |
Thu nhập ròng | -235,55 Tr | -26,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -225,53 | -1,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,32 | -3,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,01 Tr | -51,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 83,72% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 52,29% |
Tổng nợ | 1,74 T | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -235,55 Tr | -26,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,98 Tr | -49,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 131,76 Tr | 7.207,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,30 Tr | 29,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,58 Tr | 2.074,66% |
Dòng tiền tự do | -110,61 Tr | -55,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.271