Trang chủINSM • NASDAQ
add
Insmed Inc
145,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)-0,43
145,50 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:13:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
145,79 $
Mức chênh lệch một ngày
144,00 $ - 148,22 $
Phạm vi một năm
60,40 $ - 149,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,84 T USD
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,42 Tr | 18,90% |
Chi phí hoạt động | 333,22 Tr | 30,89% |
Thu nhập ròng | -321,69 Tr | -7,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -299,48 | 10,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,70 | 12,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,66 Tr | -36,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 48,92% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 37,00% |
Tổng nợ | 1,23 T | -30,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -321,69 Tr | -7,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,57 Tr | -67,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 227,84 Tr | 3.458,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 857,81 Tr | 9,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 881,08 Tr | 35,33% |
Dòng tiền tự do | -75,59 Tr | -438,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.271