Trang chủINSAS • KLSE
add
Insas Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,87 RM - 0,90 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
596,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
743,28 N
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,10 Tr | -15,79% |
Chi phí hoạt động | 23,22 Tr | 21,57% |
Thu nhập ròng | 27,70 Tr | 15,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,78 | 37,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 756,00 N | -85,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 10,97% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 2,23% |
Tổng nợ | 563,87 Tr | -4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 663,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,70 Tr | 15,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,22 Tr | -1.353,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,53 Tr | -52,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,54 Tr | 865,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,68 Tr | -3.271,63% |
Dòng tiền tự do | -89,97 Tr | -49.944,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
289