Trang chủINS • FRA
add
Instone Real Estate Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
8,80 €
Mức chênh lệch một ngày
8,66 € - 8,66 €
Phạm vi một năm
7,10 € - 10,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
409,23 Tr EUR
Số lượng trung bình
88,00
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,83 Tr | -22,24% |
Chi phí hoạt động | 15,64 Tr | 6,40% |
Thu nhập ròng | 10,09 Tr | 86,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | 140,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,00 Tr | 21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,52 Tr | 7,54% |
Tổng tài sản | 1,96 T | — |
Tổng nợ | 1,36 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,09 Tr | 86,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,94 Tr | 38,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,03 Tr | -37,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,00 N | 252,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,72 Tr | 40,26% |
Dòng tiền tự do | -18,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
337