Trang chủINS • FRA
add
Instone Real Estate Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
8,02 €
Mức chênh lệch một ngày
8,02 € - 8,03 €
Phạm vi một năm
7,10 € - 9,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
381,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
227,00
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
6,23%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,88 Tr | -18,28% |
Chi phí hoạt động | 13,16 Tr | 8,78% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | -75,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -69,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -12,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 Tr | -59,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,38 Tr | 2,59% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 3,89% |
Tổng nợ | 1,42 T | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | -75,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,43 Tr | -65,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,41 Tr | -43,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,98 Tr | -314,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,86 Tr | -76,19% |
Dòng tiền tự do | 17,77 Tr | -31,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
338