Trang chủINRM • TLV
add
Inrom Construction Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.380,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.376,00 ILA - 2.409,00 ILA
Phạm vi một năm
1.378,00 ILA - 2.596,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T ILS
Số lượng trung bình
351,37 N
Tỷ số P/E
25,39
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 391,18 Tr | 14,42% |
Chi phí hoạt động | 70,87 Tr | 44,32% |
Thu nhập ròng | 40,01 Tr | 2,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | -10,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,76 Tr | 11,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,93 Tr | -87,37% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -1,54% |
Tổng nợ | 718,26 Tr | -13,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,01 Tr | 2,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,00 Tr | 6.492,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,38 Tr | 155,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,67 Tr | -2.098,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | 97,24% |
Dòng tiền tự do | 49,43 Tr | 197,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
940