Trang chủINRM • TLV
add
Inrom Construction Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.060,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.040,00 ILA - 2.101,00 ILA
Phạm vi một năm
1.126,00 ILA - 2.379,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T ILS
Số lượng trung bình
524,89 N
Tỷ số P/E
21,76
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,43 Tr | 25,16% |
Chi phí hoạt động | 47,98 Tr | 9,08% |
Thu nhập ròng | 38,25 Tr | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,86 | 59,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,70 Tr | 69,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,93 Tr | -89,37% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 4,87% |
Tổng nợ | 750,00 Tr | -0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,25 Tr | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,14 Tr | -0,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,93 Tr | 74,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,31 Tr | -202,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,00 N | 99,90% |
Dòng tiền tự do | -51,29 Tr | -1.077,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
940