Trang chủINR • NYSE
add
Infinity Natural Resources Inc
17,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,19 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 16:02:03 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,66 $
Mức chênh lệch một ngày
16,91 $ - 17,66 $
Phạm vi một năm
13,64 $ - 23,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
237,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,16 Tr | 69,57% |
Chi phí hoạt động | 190,86 Tr | 359,93% |
Thu nhập ròng | -24,66 Tr | -75,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,95 | -3,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -103,94 Tr | -1.689,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 Tr | 223,07% |
Tổng tài sản | 953,92 Tr | — |
Tổng nợ | 171,88 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 782,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,66 Tr | -75,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,23 Tr | 146,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,43 Tr | -183,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,86 Tr | 269,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 Tr | 36,98% |
Dòng tiền tự do | -5,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80