Trang chủINR • NYSE
add
Infinity Natural Resources Inc
11,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,22 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:24:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 $
Mức chênh lệch một ngày
11,20 $ - 11,76 $
Phạm vi một năm
11,14 $ - 23,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
683,03 Tr USD
Số lượng trung bình
415,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,48 Tr | 5,73% |
Chi phí hoạt động | -20,13 Tr | -186,44% |
Thu nhập ròng | 17,99 Tr | -25,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,15 | -29,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,89 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,43 Tr | 102,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 Tr | -8,44% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 40,30% |
Tổng nợ | 167,31 Tr | -35,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,99 Tr | -25,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,40 Tr | 5,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,12 Tr | -22,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,14 Tr | 145,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 Tr | -58,37% |
Dòng tiền tự do | -22,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80